Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm thấy


sentir; éprouver; ressentir; se sentir
Cảm thấy ấm áp dễ chịu
sentir une douce chaleur
Cảm thấy nguy hiểm
sentir le danger
Cảm thấy bất lực
sentir son incapacité
Cảm thấy sợ hãi
éprouver de la peur
Cảm thấy khó ở
ressentir un malaise
Cảm thấy khoẻ
se sentir fort
Cảm thấy đỡ, cảm thấy khá hơn
se sentir mieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.